Máy lọc không khí Daikin MCK55TVM6 lọc sạch không khí và khử mùi – Thương hiệu Nhật Bản – Bảo hành chính hãng – Giao hàng toàn quốc – Liên hệ: 0965 977 621
Máy lọc không khí Daikin MCK55TVM6
– Diện tích sử dụng 41 m²
– Có chức năng tạo ẩm mạnh mẽ bảo vệ người dùng khỏi không khí khô và vi rút
– Thiết kế nhỏ gọn và đẹp mắt
– Hút gió mạnh mẽ với độ ồn cực thấp (thấp nhất 19dB)
– Cảm biến chất lượng không khí và cảm biến bụi PM2.5
– Phin lọc tĩnh hiện HEPA
– Công nghệ Streamer
– Cong nghệ ion plasma
– Thương hiệu Nhật Bản
– Bảo hành chính hãng 12 tháng toàn quốc
Thiết kế nhỏ gọn
Vừa vặn một cách gọn gàng với độ cao 500mm, bằng độ cao của bàn làm việc thông thường.
Chế độ tạo ẩm
Tạo ẩm mạnh mẽ bảo vệ người dùng khỏi không khí khô và vi rút
Phin lọc tĩnh điện HEPA
Loại bỏ 99.97% các hạt bụi có kích thước 0.3μm*
* Đây là hiệu suất loại bỏ của phin lọc không phải hiệu suất loại bỏ của cả phòng
Công nghệ Streamer
Với ba chức năng:
- Phân hủy các chất có hại bám trên phin lọc bằng ôxy hóa,
- Phin lọc khử mùi hấp thụ và phân hủy mùi hôi, và
- Loại bỏ vi khuẩn trên phin lọc bụi
Công nghệ Ion Plasma
Công nghệ ion plasma sử dụng phóng điện plasma để giải phóng ion vào trong không khí, kết hợp với các thành phần của không khí tạo thành các chất hoạt động với sức mạnh oxy hóa mạnh như gốc OH. Chúng sẽ bám vào bề mặt của nấm và các chất gây dị ứng và phân hủy các protein trong không khí bằng ôxy hóa
Cảm biến PM2.5 và hiển thị chất lượng không khí
Được trang bị với cản biến bụi độ nhạy cao có thể phân biệt những hạt bụi nhỏ như PM2.5 và những hạt lớn hơn để xử lý phù hợp. cảm biến “phát hiện gấp 3” cho bụi, PM2.5 và mùi hôi cũng được cung cấp.
Thông số kỹ thuật
Chế độ | Lọc không khí | Tạo ẩm | ||||||||
Diện tích áp dụng | Lọc không khí | m 2 | 41 (13.2m 2 được lọc trong khoảng 11 phút) | – | ||||||
Lọc không khí + Tạo ẩm | 41 | Nhà đúc: 23 | ||||||||
Nhà gỗ: 14 | ||||||||||
Kích thước | mm | 700(718 với bánh xe) (Cao) x 270 (Rộng) x 270 (Dày) | ||||||||
Khối lượng | kg | 9.5 (Không có nước) | ||||||||
Chế độ | Yên tĩnh | Thấp | Tiêu chuẩn | Turbo | Yên tĩnh | Thấp | Tiêu chuẩn | Turbo | ||
Lưu lượng gió | m 3/phút | 0.9 | 2 | 3.2 | 5.5 | 1.7 | 2.4 | 3.2 | 5.5 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 7 | 10 | 17 | 56 | 11 | 14 | 19 | 58 | |
Độ ồn | dB | 19 | 29 | 39 | 53 | 25 | 33 | 39 | 53 | |
Tạo ẩm | mL/h | – | – | – | – | 200 | 240 | 300 |